08A 08 09 10 01 02 03 05A 06 05 12A 11 15 12

Mặt bằng tầng điển hình

Tầng 05-19 21-24

Ghi chú

  • Căn hộ 3 phòng ngủ
  • Căn hộ 2 phòng ngủ
  • Căn hộ 1 phòng ngủ + 1
  • Căn 1,5 phòng ngủ

Mặt bằng tầng điển hình

Tầng 25-35

Ghi chú

  • Căn hộ 3 phòng ngủ
  • Căn hộ 2 phòng ngủ
  • Căn hộ 1 phòng ngủ + 1
  • Căn 1,5 phòng ngủ
08A 08 09 01 02 03 06A 05A 06 05 12A 10A 10 15 11 12
Căn hộ CH-08
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-08 98.00 m2 90.00 m2
Mặt bằng điển hình GD-08
Căn hộ CH-02
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-02 113.80 m2 103.70 m2
Mặt bằng điển hình GD-02
Căn hộ CH-09
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-09 69.50 m2 65.32 m2
Mặt bằng điển hình GD-09
Căn hộ CH-11
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-11 75.03 m2 70.02 m2
Mặt bằng điển hình GD-11
Căn hộ CH-10
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-10 75.03 m2 70.02 m2
Mặt bằng điển hình GD-10
Căn hộ CH-06
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-06 75.03 m2 70.02 m2
Mặt bằng điển hình GD-06
Căn hộ CH-05
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-05 75.03 m2 70.20 m2
Mặt bằng điển hình GD-05
Căn hộ CH-12A
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-12A 72.70 m2 68.00 m2
Mặt bằng điển hình GD-12A
Căn hộ CH-12
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-12 69.23 m2 64.92 m2
Mặt bằng điển hình GD-12
Căn hộ CH-03
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-03 69.23 m2 64.92 m2
Mặt bằng điển hình GD-03
Căn hộ CH-08A
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-08A 53.06 m2 49.37 m2
Mặt bằng điển hình GD-08A
Căn hộ CH-05A
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-05A 53.50 m2 50.00 m2
Mặt bằng điển hình GD-05A
Căn hộ CH-15
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-15 55.68 m2 52.80 m2
Mặt bằng điển hình
Căn hộ CH-01
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-01 53.47 m2 50.00 m2
Mặt bằng điển hình GD-01
Căn hộ CH-08A
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-08A 53.71 m2 50.04 m2
Mặt bằng điển hình GD-8A
Căn hộ CH-15
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-15 57.68 m2 52.57 m2
Mặt bằng điển hình GD-15
Căn hộ CH-11
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-11 54.90 m2 51.30 m2
Mặt bằng điển hình GD-11
Căn hộ CH-06
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-06 54.80 m2 51.42 m2
Mặt bằng điển hình GD-06
Căn hộ CH-05
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-05 53.60 m2 50.40 m2
Mặt bằng điển hình GD-05
Căn hộ CH-01
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-01 54.12 m2 49.78 m2
Mặt bằng điển hình GD-01
Căn hộ CH-10A
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-10A 53.72 m2 50.30 m2
Mặt bằng điển hình GĐ-10A
Căn hộ CH-10
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-10 52.10 m2 48.58 m2
Mặt bằng điển hình GD-10
Căn hộ CH-06A
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-06A 53.71 m2 50.04 m2
Mặt bằng điển hình GD-06A
Căn hộ CH-06A
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-06A 52.07 m2 48.43 m2
Mặt bằng điển hình GD-06A
Căn hộ CH-05A
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-05A 53.67 m2 49.59 m2
Mặt bằng điển hình GD-05A
Căn hộ CH-03
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-03 70.00 m2 65.65 m2
Mặt bằng điển hình GD-03
Căn hộ CH-12
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-12 71.66 m2 65.10 m2
Mặt bằng điển hình GD-12
Căn hộ CH-12A
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-12A 74.74 m2 68.24 m2
Mặt bằng điển hình GD-12A
Căn hộ CH-09
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-09 70.33 m2 66.04 m2
Mặt bằng điển hình GD-09
Căn hộ CH-02
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-02 113.94 m2 103.82 m2
Mặt bằng điển hình GD-02
Căn hộ
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
m2 m2
Mặt bằng điển hình CH-09
Căn hộ CH-08
Mã căn DT tim tường DT thông thủy
CH-08 99.30 m2 90.32 m2
Mặt bằng căn điển hình GD-08