Công ty cổ phần Đầu tư và thương mại Handico 6- Lộc Sinh.
( Handico6 – Loc Sinh Joint Stock Company)
Địa chỉ trụ sở chính: Số 2 Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Vốn điều lệ: 5.000.000.000 đồng ( Năm tỷ đồng ).
Người đại diện theo pháp luật: Ông Nguyễn Trọng Bằng
Chức danh: Giám đốc công ty.
Ngành, nghề kinh doanh
Xuất khẩu các mặt bằng công ty kinh doanh; Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; Lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các loại máy móc, thiết bị công ty kinh doanh; San lấp mặt bằng và thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật; Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng, vui chơi giải trí, khu du lịch sinh thái, dịch vụ ăn uống giải khát, dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch khác (Không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); Kinh doanh, sửa chữa, cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện giao thông, vận tải; Vận chuyển hành khách, vận tải hàng hóa bằng ô tô, tàu thủy; Sản xuất và gia công các cấu kiện bê tông đúc sẵn, cấu kiện thép cho công trình xây dựng; Mua bán các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, thiết bị thi công công trình; Kinh doanh vật liệu xây dựng; Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng; Đại lý kinh doanh xăng, dầu, hóa lỏng (gas) chất đốt, nhiên liệu rắn; Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng.
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:
- Giới thiệu về Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ và Du lịch Đa Phương Hà Nội (17/10/2011)
- Giới thiện về Công ty Cổ phần Bất động sản Land6 (17/10/2011)
- Giới thiệu về Công ty Cổ phần Thương mại và Xây lắp Handico6 (17/10/2011)
- Giới thiệu về Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại và Sàn bất động sản Handico6 (17/10/2011)
Video
Liên kết hữu ích
Tỷ giá ngoại tệ
Mã | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
AUD | 16.449 | 16.729 | ![]() |
CAD | 17.338 | 17.686 | ![]() |
CHF | 22.877 | 23.336 | ![]() |
EUR | 26.144 | 26.877 | ![]() |
GBP | 29.984 | 30.464 | ![]() |
HKD | 2.914 | 2.978 | ![]() |
JPY | 203 | 211 | ![]() |
KRW | 19 | 21 | ![]() |
SGD | 16.959 | 17.265 | ![]() |
THB | 731 | 762 | ![]() |
USD | 23.150 | 23.250 | ![]() |