Lịch thi đấu vòng loại một số môn của Hội khỏe HANDICO6 mở rộng 2012
Trong chương trình Hội khoẻ Handico6 mở rộng lần thứ 3-2012
một số môn Ban tổ chức sẽ bố trí thi vòng loại trước, đến ngày 07/10/2012 sẽ
thi đấu bán kết và chung kết các tất cả các nội dung thi đấu của Hội khoẻ.
Ban tổ chức Hội khoẻ Handico6 mở rộng 2012 thông báo cho các
đơn vị, các vận động viên đã đăng ký tham gia thi đấu các môn tại Hội khoẻ địa
điểm và lịch thi đấu vòng loại cụ thể như sau:
1. Môn
Bóng đá mini nam:
- Địa điểm thi đấu vòng loại: Sân bóng đá Sơn Trang 1 – Số 2 – Ngõ 115 –
Trần Duy Hưng – Hà Nội.
+ Bảng A: Đội 1 - Đội 2 - Đội 4
+ Bảng B: Đội 3 - Đội 5 - Đội 6
- Thời gian và lịch thi đấu:
+ 8h00” thứ 6 ngày 28/09/2012: + Bảng A: Đội 1 - Đội 4 + Bảng B: Đội 3 - Đội 6
+ 8h00” thứ 3 ngày 02/10/2012: + Bảng A: Đội 2 - Đội 4 + Bảng B: Đội 5 - Đội 6
+ 8h00” thứ 5 ngày 04/10/2012: + Bảng A: Đội 1 - Đội 2 + Bảng B: Đội 3 - Đội 5
+ 8h00” chủ nhật ngày 07/10/2012:
Chung kết và tranh hạng 3 tại sân vận động trường PTTH chuyên Hà Nội-Amsterdam.
2. Môn Cầu lông:
- Địa điểm thi đấu vòng loại và chung kết: Nhà thi đấu đa năng trường PTTH chuyên Hà
Nội-Amsterdam.
- Thời gian và lịch thi đấu:
+ 17h thứ 4 ngày 26/09/2012
+ 17h thứ 6 ngày 28/09/2012
+ 8h chủ nhật ngày 07/10/2012 thi đấu chung kết và tranh hạng 3.
3. Môn Cờ tướng:
- Địa điểm thi đấu vòng loại: Phòng 412 – Nhà N3A – Khu đô thị Trung
Hoà-Nhân Chính.
- Thời gian và lịch thi đấu:
+ 8h00” thứ 7 ngày 29/09/2012
+ 8h00” chủ nhật ngày 07/10/2012 thi đấu chung kết và trang hạng 3 tại nhà
thi đấu đa năng trường PTTH chuyên Hà Nội-Amsterdam.
4. Môn Bóng bàn:
- Địa điểm thi đấu vòng loại và chung kết: Nhà thi đấu đa năng trường PTTH chuyên Hà
Nội-Amsterdam.
- Thời gian và lịch thi đấu:
+ 8h00” thứ 4 ngày 03/10/2012
+ 8h chủ nhật ngày 07/10/2012 thi đấu chung kết và tranh hạng 3.
- Đề nghị các VĐV đã đăng ký có mặt đúng giờ và địa điểm như
trên để thi đấu.
Nhận được thông báo này đề nghị các đồng chí thủ trưởng các
đơn vị, chủ tịch Công đoàn các bộ phận thông báo và tạo điều cho toàn thể các
vận động viên, cán bộ CNV mà đơn vị đã đăng ký được biết để tham dự đầy đủ,
đúng giờ tại địa điểm thi đấu và cổ vũ cho Hội khoẻ.
T/M BAN TỔ CHỨC HỘI KHOẺ
TRƯỞNG BAN
Bùi
Triều Dương
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ SỐ 6 HÀ NỘI
|
|
|
BAN TỔ CHỨC HỘI KHỎE HANDICO6 MỞ RỘNG LẦN THỨ 3
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH VĐV MÔN KÉO CO NAM
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Tên đội
|
Ghi chú
|
1
|
Trịnh Ngọc Cường
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
2
|
Tạ Minh Dũng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
3
|
Nguyễn Gia Việt
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
4
|
Đỗ Minh Hoàng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
5
|
Đặng Anh Tuấn
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
6
|
Phùng Văn Tùng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
7
|
Nguyễn Văn Thắng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
8
|
Phạm Trọng Trung
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
9
|
Phạm Đức Linh
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
10
|
Nguyễn Quốc Việt
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
11
|
Phạm Hoàng Minh Quang
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quý Dương
|
Phòng Tài chính KT
|
Đội 1
|
|
2
|
Nam
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
3
|
Bình
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
4
|
Kiên
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
5
|
Học
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
6
|
Thành
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
7
|
Trần Thuận
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
8
|
Thuận
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
9
|
Quốc Anh
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
10
|
Vinh
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đội 1
|
|
11
|
Cương
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đội 1
|
|
12
|
Hoàng
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đội 1
|
|
13
|
Toàn
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đội 1
|
|
14
|
Trung
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đội 1
|
|
15
|
Quyền
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đội 1
|
|
16
|
Ngọc
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đội 1
|
|
17
|
Trung
|
Phòng HCTC
|
Đội 1
|
|
18
|
Sinh
|
Phòng HCTC
|
Đội 1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Minh Sang
|
Ban ĐH thi công số 2
|
Đội 3
|
|
2
|
Hồ ánh Ngọc
|
Ban ĐH thi công số 2
|
Đội 3
|
|
3
|
Bùi Anh Sơn
|
Ban ĐH thi công số 2
|
Đội 3
|
|
4
|
Lê Xuân Trường
|
Ban Vietel
|
Đội 3
|
|
5
|
Nguyễn Tuấn Thành
|
Xí nghiệp Cơ giới TB
|
Đội 3
|
|
6
|
Bùi Tiến Dũng
|
Xí nghiệp Cơ giới TB
|
Đội 3
|
|
7
|
Vũ Bá Oánh
|
Xí nghiệp Cơ giới TB
|
Đội 3
|
|
8
|
Đỗ Quang Thành
|
Xí nghiệp Cơ giới TB
|
Đội 3
|
|
9
|
Đặng Bá Toản
|
Ban ĐH thi công số 4
|
Đội 3
|
|
10
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Ban ĐH thi công số 4
|
Đội 3
|
|
11
|
Nguyễn Đức Thắng
|
Ban ĐH thi công số 4
|
Đội 3
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tạ Văn Tuấn
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
2
|
Vũ Văn Nội
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
3
|
Nguyễn Văn Quý
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
4
|
Đào Huy Sơn
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
5
|
Nguyễn Viết Tùng
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
6
|
Nguyễn Thành Dương
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
7
|
Mai Quốc Huy
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
8
|
Đỗ Mạnh Trường
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
9
|
Nguyễn Viết Lương
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
10
|
Nguyễn Quang Trung
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
11
|
Nguyễn Quang Thái
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
12
|
Phan Long Bình
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
13
|
Đặng Xuân Dân
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
14
|
Lại Văn Tuynh
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
15
|
Chu Văn Thanh
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
16
|
Tạ Văn Sơn
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 4
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH VĐV MÔN KÉO CO NỮ
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Tên đội
|
Ghi chú
|
1
|
Tô Thị Ngọc Hiếu
|
Phòng Tài chính KT
|
Đội 1
|
Thi đấu vòng tròn lấy 2 đội nhất-nhì
|
2
|
Trần Thị Dương Thảo
|
Phòng Tài chính KT
|
Đội 1
|
3
|
Nguyễn Mai Anh
|
Phòng Tài chính KT
|
Đội 1
|
4
|
Bùi Thu Hằng
|
Phòng Tài chính KT
|
Đội 1
|
5
|
Hiên
|
Ban Quản lý DA1
|
Đội 1
|
6
|
Mai
|
Ban Quản lý DA1
|
Đội 1
|
7
|
Nhung
|
Ban Quản lý DA1
|
Đội 1
|
1
|
Lê Hồng Thắm
|
Ban Điều hành TC số 3
|
Đội 2
|
2
|
Nguyễn Thanh Thuý
|
Ban Điều hành TC số 2
|
Đội 2
|
3
|
Trần Thanh Hoàn
|
Công ty sàn BĐS Handico6
|
Đội 2
|
4
|
Vũ Thị Xuân Hương
|
Công ty sàn BĐS Handico6
|
Đội 2
|
5
|
Võ Thị Hải
|
Công ty sàn BĐS Handico6
|
Đội 2
|
6
|
Đoàn Thị Hương
|
Ban điều hành Vincom
|
Đội 2
|
7
|
Đỗ Thị Thanh Hương
|
Ban Vietel
|
Đội 2
|
1
|
Tâm
|
Công ty Đa Phương
|
Đội 3
|
2
|
Thuỷ
|
Công ty Đa Phương
|
Đội 3
|
3
|
Hiền
|
Công ty Đa Phương
|
Đội 3
|
4
|
Linh
|
Công ty Đa Phương
|
Đội 3
|
5
|
Minh
|
Công ty Đa Phương
|
Đội 3
|
6
|
Yên
|
Công ty Đa Phương
|
Đội 3
|
7
|
Anh
|
Công ty Đa Phương
|
Đội 3
|
8
|
Minh
|
Công ty Đa Phương
|
Đội 3
|
9
|
Uyên
|
Công ty Đa Phương
|
Đội 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH VĐV MÔN BÓNG ĐÁ MINI NAM
|
|
|
|
|
|
Số tt
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Tên đội
|
Ghi chú
|
|
ĐỘI 1
|
|
|
|
1
|
Ngô Văn Đồng
|
Phòng Tài chính KT
|
Đội 1
|
Đội trưởng
|
2
|
Nguyễn Quý Dương
|
Phòng Tài chính KT
|
Đội 1
|
|
3
|
Vinh
|
Ban Quản lý DA1
|
Đội 1
|
|
4
|
Cương
|
Ban Quản lý DA1
|
Đội 1
|
|
5
|
Hoàng
|
Ban Quản lý DA1
|
Đội 1
|
|
6
|
Toàn
|
Ban Quản lý DA1
|
Đội 1
|
|
7
|
Trung
|
Ban Quản lý DA1
|
Đội 1
|
|
8
|
Quyền
|
Ban Quản lý DA1
|
Đội 1
|
|
9
|
Ngọc
|
Ban Quản lý DA1
|
Đội 1
|
|
10
|
Nam
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
11
|
Kiên
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
12
|
Quốc Anh
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
13
|
Học
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đội 1
|
|
14
|
Nguyễn Đình Đại
|
Công ty sàn BĐS Handico6
|
Đội 1
|
|
15
|
Nguyễn Thái Bắc
|
Công ty sàn BĐS Handico6
|
Đội 1
|
|
16
|
Ngô Quang Hảo
|
Công ty BĐS Land6
|
Đội 1
|
|
17
|
Lê Hoàng Nam
|
Công ty BĐS Land6
|
Đội 1
|
|
18
|
Vũ Đức Long
|
Công ty BĐS Land6
|
Đội 1
|
|
|
ĐỘI 2
|
|
|
|
1
|
Trịnh Ngọc Cường
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
Đội trưởng
|
2
|
Tạ Minh Dũng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
3
|
Nguyễn Gia Việt
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
4
|
Đỗ Minh Hoàng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
5
|
Đặng Anh Tuấn
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
6
|
Phùng Văn Tùng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
7
|
Nguyễn Văn Thắng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
8
|
Phạm Trọng Trung
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
9
|
Phạm Đức Linh
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
10
|
Nguyễn Quốc Việt
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
11
|
Phạm Hoàng Minh Quang
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đội 2
|
|
12
|
Lê Xuân Trường
|
Ban Viettel
|
Đội 2
|
|
|
ĐỘI 3
|
|
|
|
1
|
Tạ Văn Tuấn
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
Đội trưởng
|
2
|
Nguyễn Viết Tùng
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
3
|
Tạ Văn Sơn
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
4
|
Nguyễn Viết Lương
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
5
|
Bùi Hải Phong
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
6
|
Trần Hoàng Hiệp
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
7
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
8
|
Phan Thành Vinh
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
9
|
Đinh Viết Luân
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
10
|
Nguyễn Quang Thái
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
11
|
Vũ Văn Nam
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
12
|
Hoàng Công Sơn
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
13
|
Phạm Thanh Tùng
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đội 3
|
|
|
ĐỘI 4
|
|
|
|
1
|
Đào Công Duy
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
2
|
Đào Xuân Ngọc
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
3
|
Đào Công Thái
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
4
|
Lê Hải Ninh
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
5
|
Lê Văn Tiềm
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
6
|
Nguyễn Công Huynh
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
7
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
8
|
Bùi Quốc Chí
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
9
|
Nguyễn Tuấn Phương
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
10
|
Đỗ Xuân Hoàn
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
11
|
Lương Đăng Khoa
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
12
|
Trần Hữu Thắng
|
Công ty CP CN Châu Á
|
Đội 4
|
|
|
ĐỘI 5
|
|
|
|
1
|
Vũ Tuấn Đương
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
2
|
Lại Văn Mạc
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
Đội trưởng
|
3
|
Ma Đức Việt
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
4
|
Lã Quang Huy
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
5
|
Mai Trọng Tấn
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
6
|
Trịn Văn Duẩn
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
7
|
Ngô Mạnh Hùng
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
8
|
Đỗ Mạnh Hà
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
9
|
Ngô Văn Trường
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
10
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
11
|
Đặng Việt Tú
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
12
|
Vũ Tiến Đạt
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
13
|
Lê Minh Sự
|
Công ty Licogi 13
|
Đội 5
|
|
|
ĐỘI 6
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Linh
|
BackGround FC
|
Đội 6
|
|
2
|
Trọng Quang
|
BackGround FC
|
Đội 6
|
|
3
|
Xuân Tùng
|
BackGround FC
|
Đội 6
|
|
4
|
Dương Cầm
|
BackGround FC
|
Đội 6
|
Đội trưởng
|
5
|
Hoàng Tùng
|
BackGround FC
|
Đội 6
|
Số ĐT: 0903086996
|
6
|
Đông Hùng
|
BackGround FC
|
Đội 6
|
|
7
|
Nguyễn Tùng
|
BackGround FC
|
Đội 6
|
|
8
|
Duy Tuấn
|
BackGround FC
|
Đội 6
|
|
9
|
Quang Vũ
|
BackGround FC
|
Đội 6
|
|
10
|
Ngọc Minh
|
BackGround FC
|
Đội 6
|
|
11
|
Quang Hưng
|
BackGround FC
|
Đội 6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH VĐV MÔN CẦU LÔNG
|
|
|
|
|
Số tt
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Nội dung thi đấu
|
1
|
Kiên
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đơn nam, đôi nam, đôi nam-nữ
|
2
|
Nam
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đơn nam, đôi nam
|
3
|
Lưu
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đơn nam, đôi nam, đôi nam-nữ
|
4
|
Toàn
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đơn nam, đôi nam
|
5
|
Hoàng
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đơn nam, đôi nam-nữ
|
6
|
Hiên
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đơn nữ, đôi nam-nữ
|
7
|
Mai
|
Ban Quản lý DA 1
|
Đơn nữ, đôi nam-nữ
|
8
|
Kim Dung
|
Phòng Hành chính TC
|
Đơn nữ, đôi nam-nữ
|
9
|
Vũ Tuấn Anh
|
Công ty BĐS Land6
|
Đôi nam. đôi nam nữ
|
10
|
Trần Thị ánh Tuyết
|
Công ty Sàn BĐS Handico6
|
Đơn nữ, đôi nam-nữ
|
11
|
Đinh Ngọc Linh
|
Phó Tổng GĐ Công ty
|
Đôi nam. đôi nam nữ
|
12
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Công ty Lộc Sinh
|
Đơn nam. đôi nam, đôi nam nữ
|
13
|
Nguyễn Sông Lam
|
Xí nghiệp Cơ giới TB
|
Đôi nam. đôi nam nữ
|
|
Đơn nam
|
|
Đôi nam
|
1
|
Kiên (Bảng A)
|
1
|
Kiên - Linh
|
2
|
Toàn (Bảng A)
|
2
|
Lưu - Toàn
|
3
|
Hoàng (Bảng A)
|
3
|
Tuấn Anh - Nam
|
4
|
Lưu (Bảng B)
|
4
|
Hùng - Lam
|
5
|
Nam (Bảng B)
|
|
|
6
|
Hùng (Bảng B)
|
|
|
|
Đơn nữ
|
|
Đôi Nam - Nữ
|
1
|
Hiên
|
1
|
Tuấn Anh - Tuyết
|
2
|
Mai
|
2
|
Lam - Dung
|
3
|
Tuyết
|
3
|
Lưu - Hiên
|
4
|
Dung
|
4
|
Mai - Hoàng
|
|
Đơn nam
|
|
Đôi nam
|
|
Bảng A:
|
|
Trận 1: Lưu + Toàn - Lam +Hùng
|
|
Trận 1: Kiên - Toàn
|
|
|
|
Trận 2: Kiên - Hoàng
|
|
Trận 2: Kiên + Linh - Tuấn Anh + Nam
|
|
Trận 3: Toàn - Hoàng
|
|
|
|
Bảng B:
|
|
Trận 3: Kiên + Linh - Lưu + Toàn
|
|
Trận 1: Lưu - Nam
|
|
|
|
Trận 2: Lưu - Hùng
|
|
Trận 4: Lam + Hùng - Tuấn Anh + Nam
|
|
Trận 3: Hùng - Nam
|
|
|
|
|
|
Trận 5: Kiên + Linh - Lam + Hùng
|
|
Bán kết 1: Nhất A - Nhì B
|
|
|
|
Bán kết 2: Nhất B -Nhì A
|
|
Trận 6: Lưu + Toàn - Tuấn Anh + Nam
|
|
Chung kết: Thắng BK1 - Thắng BK2
|
|
Chung kết: Nhất - Nhì
|
|
Tranh hạng 3: Thua BK1 - Thua BK2
|
|
Tranh hạng 3: Ba- Bốn
|
|
Đơn nữ
|
|
Đôi nam-nữ
|
|
Trận 1: Hiên - Mai
|
|
Trận 1: Tuấn Anh + Tuyết - Lam + Dung
|
|
Trận 2: Tuyết - Dung
|
|
Trận 2: Lưu + Hiên - Mai + Hoàng
|
|
Trận 3: Hiên - Tuyết
|
|
Trận 3: Tuấn Anh + Tuyết - Lưu + Hiên
|
|
Trận 4: Mai - Dung
|
|
Trận 4: Mai + Hoàng - Lam + Dung
|
|
Trận 5: Hiên - Dung
|
|
Trận 5: Tuấn Anh + Tuyết - Mai + Hoàng
|
|
Trận 6: Mai - Tuyết
|
|
Trận 6: Lam + Dung - Lưu + Hiên
|
|
Chung kết: Nhất - Nhì
|
|
Chung kết: Nhất - Nhì
|
|
Tranh hạng 3: Ba- Bốn
|
|
Tranh hạng 3: Ba- Bốn
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH VĐV MÔN BÓNG BÀN ĐƠN NAM, NỮ
|
|
|
|
|
|
Số tt
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Tên bảng
|
Ghi chú
|
1
|
Trịnh Ngọc Cường
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Bảng 1
|
|
2
|
Tạ Minh Dũng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Bảng 2
|
|
3
|
Nguyễn Gia Việt
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Bảng 4
|
|
4
|
Đặng Anh Tuấn
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Bảng 1
|
|
5
|
Phạm Đức Linh
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Bảng 2
|
|
6
|
Nguyễn Văn Thắng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Bảng 3
|
|
7
|
Ngô Văn Đồng
|
Phòng Tài chính KT
|
Bảng 2
|
|
8
|
Toàn
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Bảng 1
|
|
9
|
Bình
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Bảng 4
|
|
10
|
Quốc Anh
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Bảng 3
|
|
11
|
Toàn
|
Ban Quản lý DA 1
|
Bảng 3
|
|
12
|
Chánh
|
Ban Quản lý DA 1
|
Bảng 4
|
|
13
|
Nguyễn Hoàng Long
|
Trợ lý Tổng GĐ
|
Bảng 4
|
|
14
|
Nguyễn Quốc Việt
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Bảng 3
|
|
15
|
Hội
|
Công ty Tân Phú Long
|
Bảng 2
|
|
16
|
Đỗ Hồng Kỳ
|
Công ty Đa Phương
|
Bảng 1
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 1
|
Bảng 2
|
Bảng 3
|
Bảng 4
|
|
Cường
|
Dũng
|
Quốc Anh
|
Gia Việt
|
|
Tuấn
|
Linh
|
Thắng
|
Bình
|
|
Toàn (P. KH)
|
Đồng
|
Toàn (Ban DA1)
|
Chánh
|
|
Kỳ
|
Hội
|
Việt
|
Long
|
|
|
|
|
|
|
Trận 1: Cường - Tuấn
|
Trận 1: Dũng - Linh
|
Trận 1: Q.Anh- Thắng
|
Trận 1: Việt - Bình
|
|
|
|
|
|
|
Trận 2: Toàn - Kỳ
|
Trận 2: Đồng - Hội
|
Trận 2: Toàn - Việt
|
Trận 2: Chánh - Long
|
|
|
|
|
|
|
Trận 3: Cường - Toàn
|
Trận 3: Dũng - Đồng
|
Trận 3: Q.Anh - Toàn
|
Trận 3: Việt - Chánh
|
|
|
|
|
|
|
Trận 4: Tuấn - Kỳ
|
Trận 4: Linh - Hội
|
Trận 4: Thắng - Việt
|
Trận 4: Bình - Long
|
|
|
|
|
|
|
Trận 5: Cường - Kỳ
|
Trận 5: Dũng - Hội
|
Trận 5: Q.Anh - Việt
|
Trận 5: Việt - Long
|
|
|
|
|
|
|
Trận 6: Tuấn - Toàn
|
Trận 6: Linh - Đồng
|
Trận 6: Thắng - Toàn
|
Trận 6: Bình - Chánh
|
|
|
|
|
|
|
TK1: Nhất 1 - Nhì 2
|
TK2: Nhất 2 - Nhì 1
|
TK3: Nhất 3 - Nhì 4
|
TK4: Nhất 4 - Nhì 3
|
|
|
|
|
|
|
BK1: Thắng TK1- Thắng TK 3
|
|
BK2: Thắng TK2 - Thắng TK 4
|
|
|
|
|
|
|
|
Chung kết: Thắng BK1 - Thắng BK2
|
|
Tranh hạng 3: Thua BK1 - Thua BK2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH VĐV MÔN CHẠY 100M NAM, NỮ
|
|
|
|
|
|
Số tt
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Đợt chạy
|
Ghi chú
|
1
|
Quốc Anh
|
Phòng Kế hoạch KT
|
Đợt 1
|
Lấy 2 người về nhất
mỗi đợt vào chạy chung kết tranh nhất-nhì-ba
|
2
|
Cương
|
Ban Quản lý dự án 1
|
Đợt 2
|
3
|
Trịnh Ngọc Cường
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đợt 1
|
4
|
Tạ Minh Dũng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đợt 2
|
5
|
Nguyễn Gia Việt
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đợt 1
|
6
|
Đỗ Minh Hoàng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đợt 3
|
7
|
Đặng Anh Tuấn
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đợt 3
|
8
|
Phùng Văn Tùng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đợt 2
|
9
|
Nguyễn Văn Thắng
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đợt 1
|
10
|
Phạm Trọng Trung
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đợt 3
|
11
|
Phạm Đức Linh
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đợt 3
|
12
|
Nguyễn Quốc Việt
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đợt 2
|
13
|
Phạm Hoàng Minh Quang
|
Ban ĐH thi công số 3
|
Đợt 1
|
14
|
Lê Hoàng Nam
|
Công ty BĐS Land6
|
Đợt 2
|
15
|
Lê Xuân Trường
|
Ban Vietel
|
Đợt 3
|
16
|
Tạ Văn Sơn
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đợt 1
|
17
|
Nguyễn Viết Lương
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đợt 2
|
18
|
Nguyễn Viết Tùng
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
Đợt 3
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Hồng Thắm
|
Ban ĐH thi công số 3
|
|
Nữ
|
2
|
Nguyễn Thị Thuỳ Dương
|
Ban điều hành Vincom
|
|
Nữ
|
3
|
Trần Thanh Hoàn
|
Công ty BĐS Handico6
|
|
Nữ
|
4
|
Võ Thị Hải
|
Công ty BĐS Handico6
|
|
Nữ
|
5
|
Đỗ Thị Tâm
|
Công ty Đa Phương
|
|
Nữ
|
6
|
Nguyễn Thu Thuỷ
|
Công ty Đa Phương
|
|
Nữ
|
DANH SÁCH VĐV MÔN BƠI TỰ DO NAM, NỮ
|
|
|
|
|
|
Số tt
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Đợt bơi
|
Ghi chú
|
1
|
Đinh Ngọc Linh
|
Phó Tổng GĐ
|
|
|
2
|
Vũ Tuấn Anh
|
Phó Tổng GĐ
|
|
|
3
|
Nguyễn Minh Đức
|
Phòng Kế hoạch KT
|
|
|
4
|
Nguyễn Quý Dương
|
Phòng Tài chính KT
|
|
|
5
|
Phan Đức Thịnh
|
Xí nghiệp Cơ giới TB
|
|
|
6
|
Phạm Văn Đông
|
Công ty Tân Phú Long
|
|
|
7
|
Chu Văn Thanh
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
|
|
8
|
Bùi Hải Phong
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
|
|
9
|
Trung
|
Phòng Hành chính TC
|
|
|
10
|
Khuất Văn Đông
|
Công ty Lộc Sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH VĐV MÔN CỜ TƯỚNG
|
|
|
|
|
|
Số tt
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Cặp đấu
|
Ghi chú
|
1
|
Lê Quốc Bình
|
Tổng GĐ Công ty
|
|
|
2
|
Vũ Tuấn Anh
|
Phó Tổng GĐ Công ty
|
|
|
3
|
Nguyễn Văn Nam
|
Phòng Kế hoạch KT
|
|
|
4
|
Vũ Thiên Hoàng
|
Ban điều hành TC số 2
|
|
|
5
|
Lê Hoàng Nam
|
Công ty BĐS Land6
|
|
|
6
|
Vũ Đức Long
|
Công ty BĐS Land6
|
|
|
7
|
Nguyễn Văn Hội
|
Công ty Tân Phú Long
|
|
|
8
|
Phạm Anh Tuấn
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
|
|
9
|
Phan Long Bình
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
|
|
10
|
Trần Hoàng Hiệp
|
Công trình C1-Lê Văn Lương
|
|
|
11
|
Trần Văn Phòng
|
Công ty Hanco
|
|
|
12
|
Ngô Kỳ Dương
|
Công ty CP Conico3c
|
|
|
13
|
Chu Tuấn Hải
|
Công ty Licogi 13
|
|
|
14
|
Nguyễn Tất Thắng
|
Công ty Lộc sinh
|
|
|
|